No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00036506 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp; Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). |
III |
27/04/2032 |
2 |
VIP-00036506 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp; Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
27/04/2032 |
3 |
VIP-00036506 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp; Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
27/04/2032 |