No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00042125 |
Khảo sát xây dựng |
II |
22/06/2030 |
|
3 |
HAP-00042125 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp; thủy lợi; đường bộ; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn; công trình thông tin, truyền thông). |
II |
22/06/2030 |
4 |
HAP-00042125 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng. |
II |
22/06/2030 |
5 |
HAP-00042125 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (trừ công trình điện hạt nhân, dầu khí); đường bộ; thủy lợi; hạ tầng kỹ thuật. |
II |
22/06/2030 |