No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DON-00029032 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
15/08/2029 |
3 |
DON-00029032 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
15/08/2029 |
4 |
DON-00029032 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
15/08/2029 |
5 |
DON-00029032 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
15/08/2029 |
6 |
DON-00029032 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
15/08/2029 |
7 |
DON-00029032 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
15/08/2029 |
8 |
DON-00029032 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
15/08/2029 |
9 |
DON-00029032 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
15/08/2029 |
10 |
DON-00029032 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/08/2029 |
11 |
DON-00029032 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
II |
23/09/2029 |
12 |
DON-00029032 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (cầu đường bộ) |
III |
23/09/2029 |
13 |
DON-00029032 |
Giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ, cầu đường bộ) |
II |
23/09/2029 |
14 |
DON-00029032 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông (đường bộ) |
III |
23/09/2029 |
15 |
DON-00029032 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp (có k/cấu dạng nhà) |
II |
31/08/2027 |
16 |
DON-00029032 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp (trừ công trình có k/cấu dạng nhà) |
III |
31/08/2027 |
17 |
DON-00029032 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
31/08/2027 |
18 |
DON-00029032 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
NN&PTNN: Thủy lợi |
III |
31/08/2027 |
19 |
DON-00029032 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNN: Thủy lợi |
III |
31/08/2027 |