No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00065475 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa hình |
III |
05/07/2032 |
2 |
HAN-00065475 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
05/07/2032 |
3 |
HAN-00065475 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
05/07/2032 |
4 |
HAN-00065475 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/07/2032 |
5 |
HAN-00065475 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
05/07/2032 |
6 |
HAN-00065475 |
Giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
05/07/2032 |