No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00038581 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình, địa chất |
III |
01/04/2030 |
3 |
VIP-00038581 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
01/04/2030 |
4 |
VIP-00038581 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
01/04/2030 |
5 |
VIP-00038581 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/04/2030 |
6 |
VIP-00038581 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
01/04/2030 |
7 |
VIP-00038581 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/04/2030 |
8 |
VIP-00038581 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
01/04/2030 |
9 |
VIP-00038581 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
01/04/2030 |
10 |
VIP-00038581 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
01/04/2030 |