No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00018219 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
II |
06/11/2028 |
3 |
HAT-00018219 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
06/11/2028 |
4 |
HAT-00018219 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
06/11/2028 |