No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00012214 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông cầu, đường bộ. |
II |
29/05/2023 |
3 |
VIP-00012214 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình |
II |
29/05/2023 |