No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00006863 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
II |
24/10/2032 |
2 |
DOT-00006863 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
24/10/2032 |
3 |
DOT-00006863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (thoát nước), giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
24/10/2032 |
4 |
DOT-00006863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp, nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
24/10/2032 |
5 |
DOT-00006863 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
24/10/2032 |
6 |
DOT-00006863 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
24/10/2032 |