No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00046896 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình xây dựng dân dụng |
II |
09/10/2030 |
3 |
HAG-00046896 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
09/10/2030 |
4 |
HAG-00046896 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình: Giao thông (Đường bộ) |
II |
09/10/2030 |
5 |
HAG-00046896 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình giao thông (Cầu) |
III |
09/10/2030 |
6 |
HAG-00046896 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình: Xây dựng dân dụng |
III |
09/10/2030 |
7 |
HAG-00046896 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/10/2030 |
8 |
HAG-00046896 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát xây dựng công trình: Giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
09/10/2030 |