No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00053001 |
Khảo sát xây dựng |
III |
19/03/2031 |
|
3 |
HAP-00053001 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: nông nghiệp và phát triển nông thôn; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
19/03/2031 |
4 |
HAP-00053001 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
III |
19/03/2031 |