No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIL-00070307 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
16/01/2033 |
2 |
VIL-00070307 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
16/01/2033 |
3 |
VIL-00070307 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
26/05/2033 |
4 |
VIL-00070307 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông |
III |
26/05/2033 |
5 |
VIL-00070307 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
26/05/2033 |
6 |
VIL-00070307 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước; Điện chiếu sáng) |
III |
26/05/2033 |
7 |
VIL-00070307 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
26/05/2033 |
8 |
VIL-00070307 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông |
III |
26/05/2033 |
9 |
VIL-00070307 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
26/05/2033 |
10 |
VIL-00070307 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật |
III |
26/05/2033 |
11 |
VIL-00070307 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông |
II |
17/04/2034 |