No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BIP-00029609 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
30/08/2029 |
3 |
BIP-00029609 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
30/08/2029 |
4 |
BIP-00029609 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
30/08/2029 |
5 |
BIP-00029609 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ, giao thông |
III |
30/08/2029 |