No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00004317 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
II |
06/10/2032 |
2 |
SOL-00004317 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
II |
06/10/2032 |
3 |
SOL-00004317 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
II |
06/10/2032 |
4 |
SOL-00004317 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
06/10/2032 |
5 |
SOL-00004317 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
II |
06/10/2032 |
6 |
SOL-00004317 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng |
II |
06/10/2032 |
7 |
SOL-00004317 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
III |
06/10/2032 |
8 |
SOL-00004317 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật |
II |
06/10/2032 |
9 |
SOL-00004317 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (đường bộ) |
III |
27/03/2033 |
10 |
SOL-00004317 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
II |
27/03/2033 |
11 |
SOL-00004317 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nhà công nghiệp |
III |
27/03/2033 |