No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
CAM-00002501 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình, địa chất công trình |
II |
08/07/2032 |
2 |
CAM-00002501 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật: |
II |
08/07/2032 |
3 |
CAM-00002501 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật: |
II |
08/07/2032 |
4 |
CAM-00002501 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Thủy lợi, Hạ tầng kỹ thuật: |
II |
08/07/2032 |
5 |
CAM-00002501 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát định hình, địa chất |
II |
12/05/2033 |
6 |
CAM-00002501 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
II |
12/05/2033 |
7 |
CAM-00002501 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Thuỷ lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/05/2033 |
8 |
CAM-00002501 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Thuỷ lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/05/2033 |
9 |
CAM-00002501 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp, Giao thông, Thuỷ lợi, Hạ tầng kỹ thuật |
II |
12/05/2033 |