No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNG-00003118 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
11/10/2028 |
2 |
QNG-00003118 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất. |
II |
07/09/2030 |
3 |
QNG-00003118 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng. |
II |
07/09/2030 |
4 |
QNG-00003118 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước, hệ thống chiếu sáng, công viên cây xanh). |
II |
07/09/2030 |
5 |
QNG-00003118 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (thoát nước, hệ thống chiếu sáng, công viên cây xanh). |
II |
07/09/2030 |
6 |
QNG-00003118 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
29/03/2033 |
7 |
QNG-00003118 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng; Công nghiệp nhẹ, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (vỏ bao che). |
II |
29/03/2033 |
8 |
QNG-00003118 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; Công nghiệp nhẹ, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (vỏ bao che). |
II |
29/03/2033 |
9 |
QNG-00003118 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ). |
III |
29/03/2033 |
10 |
QNG-00003118 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước). |
III |
29/03/2033 |
11 |
QNG-00003118 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ, công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (vỏ bao che). |
III |
29/03/2033 |
12 |
QNG-00003118 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông (đường bộ). |
III |
29/03/2033 |
13 |
QNG-00003118 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước). |
III |
29/03/2033 |
14 |
QNG-00003118 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). |
III |
29/03/2033 |
15 |
QNG-00003118 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ). |
III |
29/03/2033 |
16 |
QNG-00003118 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp nước). |
III |
29/03/2033 |
17 |
QNG-00003118 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). |
III |
29/03/2033 |