No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00063397 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
27/04/2032 |
2 |
TRV-00063397 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
II |
27/04/2032 |
3 |
TRV-00063397 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp Công tác xây dựng |
II |
27/04/2032 |
4 |
TRV-00063397 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
II |
27/04/2032 |
5 |
TRV-00063397 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
27/04/2032 |
6 |
TRV-00063397 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu |
III |
27/04/2032 |
7 |
TRV-00063397 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
27/04/2032 |
8 |
TRV-00063397 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
27/04/2032 |
9 |
TRV-00063397 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
27/04/2032 |
10 |
TRV-00063397 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
27/04/2032 |
11 |
TRV-00063397 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
21/07/2032 |
12 |
TRV-00063397 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình |
III |
05/06/2034 |
13 |
TRV-00063397 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
05/06/2034 |