No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HGI-00001662 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế kiến trúc |
II |
26/10/2029 |
3 |
HGI-00001662 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp, thoát nước) |
III |
26/10/2029 |
4 |
HGI-00001662 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
26/10/2029 |
5 |
HGI-00001662 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
26/10/2029 |
6 |
HGI-00001662 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Cầu, đường bộ) |
III |
26/10/2029 |