No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00000496 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
03/03/2032 |
2 |
DOT-00000496 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
II |
03/03/2032 |
3 |
DOT-00000496 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng, nhà công nghiệp |
II |
03/03/2032 |
4 |
DOT-00000496 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
III |
03/03/2032 |
5 |
DOT-00000496 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
03/03/2032 |
6 |
DOT-00000496 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
II |
03/03/2032 |
7 |
DOT-00000496 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước), giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
03/03/2032 |
8 |
DOT-00000496 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
II |
03/03/2032 |
9 |
DOT-00000496 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (cấp nước, thoát nước) |
III |
03/03/2032 |
10 |
DOT-00000496 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
03/03/2032 |
11 |
DOT-00000496 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hệ thống điện công trình |
III |
03/03/2032 |
12 |
DOT-00000496 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
II |
03/03/2032 |
13 |
DOT-00000496 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (thoát nước) |
II |
03/03/2032 |
14 |
DOT-00000496 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật (cấp nước) |
III |
03/03/2032 |
15 |
DOT-00000496 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
III |
03/03/2032 |