No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAD-00022905 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, Đường bộ |
III |
12/04/2029 |
3 |
LAD-00022905 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
III |
12/04/2029 |
4 |
LAD-00022905 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
III |
12/04/2029 |