No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHY-00000445 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng |
II |
27/01/2029 |
3 |
PHY-00000445 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Thoát nước, Nghĩa trang, Công viên cây xanh |
III |
27/01/2029 |
4 |
PHY-00000445 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
27/01/2029 |
5 |
PHY-00000445 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và Công nghiệp Dân dụng, Công nghiệp |
III |
27/01/2029 |
6 |
PHY-00000445 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng Lập quy hoạch xây dựng |
II |
27/01/2029 |
7 |
PHY-00000445 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát xây dựng Khảo sát địa hình |
III |
27/01/2029 |