No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNG-00033179 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
17/11/2029 |
3 |
QNG-00033179 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông đường bộ |
III |
17/11/2029 |
4 |
QNG-00033179 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Thủy lợi |
III |
17/11/2029 |
5 |
QNG-00033179 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
17/11/2029 |