No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00032086 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
03/04/2022 |
3 |
TIG-00032086 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
18/10/2029 |
|
4 |
TIG-00032086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
18/10/2029 |
5 |
TIG-00032086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
18/10/2029 |
6 |
TIG-00032086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/10/2029 |
7 |
TIG-00032086 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
03/04/2022 |
8 |
TIG-00032086 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/04/2022 |
9 |
TIG-00032086 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
18/10/2029 |
10 |
TIG-00032086 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình |
II |
03/04/2022 |
11 |
TIG-00032086 |
Khảo sát xây dựng |
địa chất |
III |
03/04/2022 |
12 |
TIG-00032086 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
03/04/2022 |
|
13 |
TIG-00032086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng |
II |
03/04/2022 |
14 |
TIG-00032086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
công nghiệp |
III |
03/04/2022 |
15 |
TIG-00032086 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/04/2022 |
16 |
TIG-00032086 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
III |
03/04/2022 |
17 |
TIG-00032086 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
II |
03/04/2022 |
18 |
TIG-00032086 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/04/2022 |