No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
YEB-00001285 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
DD&CN, giao thông (cầu, đường bộ), NN&PTNT, HTKT (CTN) |
III |
01/07/2030 |
3 |
YEB-00001285 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
II |
01/07/2030 |
4 |
YEB-00001285 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông (cầu, đường bộ), NN&PTNT, HTKT (CTN), đường dây và TBA |
III |
01/07/2030 |