No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
QNG-00000873 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
24/04/2029 |
3 |
QNG-00000873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
24/04/2029 |
4 |
QNG-00000873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
24/04/2029 |
5 |
QNG-00000873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
24/04/2029 |
6 |
QNG-00000873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
24/04/2029 |
7 |
QNG-00000873 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
29/03/2022 |
8 |
QNG-00000873 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
29/03/2022 |
9 |
QNG-00000873 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
29/03/2022 |
10 |
LAD-00000873 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
30/08/2023 |
|
11 |
LAD-00000873 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình |
II |
12/10/2023 |
12 |
LAD-00000873 |
Khảo sát xây dựng |
địa chất |
II |
12/10/2023 |
13 |
LAD-00000873 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
công nghiệp thiết kế kết cấu, điện công trình nhà xưởng; cửa hàng bán lẻ xăng, dầu. |
II |
12/10/2023 |
14 |
LAD-00000873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
dân dụng, công nghiệp (nhà xưởng) |
II |
12/10/2023 |
15 |
LAD-00000873 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
08/05/2022 |
|
16 |
LAD-00000873 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng Kiến trúc, kết cấu |
III |
08/05/2022 |
17 |
LAD-00000873 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
08/05/2022 |
18 |
LAD-00000873 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhà xưởng |
III |
08/05/2022 |
19 |
LAD-00000873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
08/05/2022 |
20 |
LAD-00000873 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhà xưởng |
III |
08/05/2022 |
21 |
LAD-00000873 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
22/01/2023 |