No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAG-00044947 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình xây dựng dân dụng |
II |
10/08/2030 |
3 |
HAG-00044947 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: xây dựng dân dụng |
II |
10/08/2030 |
4 |
HAG-00044947 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Giao thông |
III |
10/08/2030 |
5 |
HAG-00044947 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Nông nghiệp phát triển Nông thôn |
III |
10/08/2030 |
6 |
HAG-00044947 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/08/2030 |
7 |
HAG-00044947 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Dân dụng |
II |
10/08/2030 |
8 |
HAG-00044947 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Giao thông |
III |
10/08/2030 |
9 |
HAG-00044947 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: NNPTNT |
III |
10/08/2030 |
10 |
HAG-00044947 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: Hạ tầng kỹ thuật |
III |
10/08/2030 |
11 |
HAG-00044947 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
10/08/2030 |