No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAS-00041804 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
23/06/2025 |
3 |
LAS-00041804 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
23/06/2025 |
4 |
LAS-00041804 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
23/06/2025 |