No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
YEB-00001363 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
II |
20/04/2032 |
2 |
YEB-00001363 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
DD&CN, Giao thông (cầu, đường bộ) |
II |
20/04/2032 |
3 |
YEB-00001363 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
20/04/2032 |
4 |
YEB-00001363 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
HTKT |
III |
20/04/2032 |