No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NAD-00070329 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuât. |
II |
18/01/2033 |
2 |
NAD-00070329 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Giao thông (đường bộ) |
II |
18/01/2033 |
3 |
NAD-00070329 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT |
II |
18/01/2033 |
4 |
NAD-00070329 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình Dân dụng, Công nghiệp (nhà công nghiệp) |
II |
18/01/2033 |
5 |
NAD-00070329 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
18/01/2033 |
6 |
NAD-00070329 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Dân dụng, Công nghiệp (nhà công nghiệp) |
II |
18/01/2033 |
7 |
NAD-00070329 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Giao thông (đường bộ) |
III |
18/01/2033 |
8 |
NAD-00070329 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình phục vụ NN&PTNT |
III |
18/01/2033 |
9 |
NAD-00070329 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, thoát nước) |
II |
02/03/2033 |
10 |
NAD-00070329 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình |
II |
02/03/2033 |
11 |
NAD-00070329 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình Dân dụng |
II |
06/09/2033 |