No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LOA-00063539 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
05/05/2032 |
2 |
LOA-00063539 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
II |
05/05/2032 |
3 |
LOA-00063539 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng công nghiệp |
II |
05/05/2032 |
4 |
LOA-00063539 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
05/05/2032 |
5 |
LOA-00063539 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
05/05/2032 |
6 |
LOA-00063539 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
05/05/2032 |
7 |
LOA-00063539 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng công nghiệp |
II |
05/05/2032 |
8 |
LOA-00063539 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
05/05/2032 |
9 |
LOA-00063539 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
05/05/2032 |
10 |
LOA-00063539 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
05/05/2032 |
11 |
LOA-00063539 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng công nghiệp |
II |
05/05/2032 |
12 |
LOA-00063539 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
15/06/2032 |
13 |
LOA-00063539 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
15/06/2032 |