No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00003229 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình |
I |
18/07/2029 |
3 |
VIP-00003229 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn; |
II |
19/07/2022 |
4 |
VIP-00003229 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
19/07/2022 |
5 |
VIP-00003229 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
II |
19/07/2022 |
6 |
VIP-00003229 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình |
II |
19/07/2022 |
7 |
VIP-00003229 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình |
II |
19/07/2022 |
8 |
VIP-00003229 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình |
II |
19/07/2022 |
9 |
VIP-00003229 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng |
II |
19/07/2022 |
10 |
VIP-00003229 |
Khảo sát xây dựng |
Kiểm định công trình xây dựng |
II |
19/07/2022 |
11 |
VIP-00003229 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
05/11/2030 |
12 |
VIP-00003229 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây và trạm biến áp |
III |
05/11/2030 |