No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TUQ-00011685 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
III |
14/05/2023 |
3 |
TUQ-00011685 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án |
II |
14/05/2023 |
4 |
TUQ-00011685 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
14/05/2023 |
5 |
TUQ-00011685 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
II |
14/05/2023 |
6 |
TUQ-00011685 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng ký thuật cấp, thoát nước |
II |
14/05/2023 |
7 |
TUQ-00011685 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng |
II |
14/05/2023 |
8 |
TUQ-00011685 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Kiểm định công trình dân dụng và công nghiệp |
II |
14/05/2023 |
9 |
TUQ-00011685 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất công trình |
II |
14/05/2023 |
10 |
TUQ-00011685 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
14/05/2023 |
11 |
TUQ-00011685 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Điện, đường dây và TBA |
III |
14/05/2023 |
12 |
TUQ-00011685 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng và công nghiệp |
II |
14/05/2023 |
13 |
TUQ-00011685 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
II |
14/05/2023 |
14 |
TUQ-00011685 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng ký thuật cấp, thoát nước |
II |
14/05/2023 |
15 |
TUQ-00011685 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Đường dây và TBA |
III |
14/05/2023 |
16 |
TUQ-00011685 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Quy hoạch xây dựng |
III |
10/04/2030 |
17 |
TUQ-00011685 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
29/04/2031 |