No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
LAS-00075471 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
18/09/2033 |
2 |
LAS-00075471 |
Lập thiết kế quy hoạch xây dựng |
Quy hoạch xây dựng |
III |
18/09/2033 |
3 |
LAS-00075471 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
18/09/2033 |
4 |
LAS-00075471 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/09/2033 |
5 |
LAS-00075471 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
18/09/2033 |
6 |
LAS-00075471 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
18/09/2033 |
7 |
LAS-00075471 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
18/09/2033 |
8 |
LAS-00075471 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
18/09/2033 |
9 |
LAS-00075471 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
18/09/2033 |
10 |
LAS-00075471 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
II |
18/09/2033 |
11 |
LAS-00075471 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/09/2033 |
12 |
LAS-00075471 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
18/09/2033 |