No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00030760 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
20/09/2029 |
3 |
HAT-00030760 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
20/09/2029 |
|
4 |
HAT-00030760 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
20/09/2029 |
5 |
HAT-00030760 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
20/09/2029 |
6 |
HAT-00030760 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
20/09/2029 |
7 |
HAT-00030760 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
20/09/2029 |