No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BAL-00028824 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
13/08/2029 |
3 |
BAL-00028824 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
II |
13/08/2029 |
4 |
BAL-00028824 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
II |
13/08/2029 |
5 |
BAL-00028824 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
công trình |
II |
13/08/2029 |
6 |
BAL-00028824 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng |
III |
11/11/2030 |
7 |
BAL-00028824 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình Công nghiệp nhẹ |
III |
11/11/2030 |
8 |
BAL-00028824 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
11/11/2030 |
9 |
BAL-00028824 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình công trình |
III |
11/11/2030 |
10 |
BAL-00028824 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/11/2030 |
11 |
BAL-00028824 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
11/11/2030 |
12 |
BAL-00028824 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
11/11/2030 |