No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HNT-00071288 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng Thủy điện |
II |
13/03/2033 |
2 |
HNT-00071288 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp năng lượng Đường dây và trạm biến áp |
II |
13/03/2033 |