No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TTH-00029125 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
II |
05/08/2029 |
3 |
TTH-00029125 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
05/08/2029 |
|
4 |
TTH-00029125 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
05/08/2029 |
5 |
TTH-00029125 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng |
II |
05/08/2029 |
6 |
TTH-00029125 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
05/08/2029 |
7 |
TTH-00029125 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
05/08/2029 |