DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1
|
CÔNG TY TNHH NGỌC TOÀN FURNITUREAddress (after merge): Thôn 1 Tân Yên Address (before merger): Thôn 1 Tân Yên, Xã Tân Thành, Huyện Hàm Yên, Tỉnh Tuyên Quang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
Bàn Văn Nghĩa
|
5000896716
|
00086554
|
2
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUẢN LÝ VÀ XÂY DỰNG GIAO THÔNG TUYÊN QUANGAddress (after merge): Số 14, đường Lê Đại Hành Address (before merger): Số 14, đường Lê Đại Hành, Phường Hưng Thành, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Tuyên Quang |
Vũ Tiến Sơn
|
5000905826
|
00086500
|
3
|
CÔNG TY THỦY ĐIỆN TUYÊN QUANG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN ĐIỆN LỰC VIỆT NAMAddress (after merge): Số 403, đường Trường Chinh Address (before merger): Số 403, đường Trường Chinh, Phường Ỷ La, TP Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Tuyên Quang |
Vũ Văn Tinh
|
0100100079-068
|
00086420
|
4
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ GIA HOÀNGAddress (after merge): Số nhà 110, đường Lý Thường Kiệt, tổ 1 Address (before merger): Số nhà 110, đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, phường Ngọc Hà, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Đỗ Thành Luân
|
5100314873
|
00086163
|
5
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG TOÀN PHÁTAddress (after merge): Số nhà 637, tổ dân phố số 5 Address (before merger): Số nhà 637, tổ dân phố số 5, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
ĐỖ MAI DUNG
|
5100402921
|
00086136
|
6
|
Công ty TNHH XD Đại Phúc 86Address (after merge): Số nhà 331, đường Quang Trung, tổ 14 Address (before merger): Số nhà 331, đường Quang Trung, tổ 14, phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Hải Dương |
Vũ Tú Anh
|
5000899724
|
00086009
|
7
|
Công ty TNHH Đại Nam Tuyên QuangAddress (after merge): Số nhà 394, đường Lê Duẩn, tổ 2 Address (before merger): Số nhà 394, đường Lê Duẩn, tổ 2, phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Tuyên Quang Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Hải Đăng
|
5000901853
|
00085969
|
8
|
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG TƯƠNG LAIAddress (after merge): Số nhà 86 đường 19/5, tổ 1 Address (before merger): Số nhà 86 đường 19/5, tổ 1, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Trần Viết Lai
|
5100500206
|
00085632
|
9
|
HỢP TÁC XÃ HOÀNG QUÂN 668Address (after merge): Tổ 3 Address (before merger): Tổ 3, thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Bùi Văn Dương
|
5100312280
|
00085624
|
10
|
CÔNG TY TNHH BẠCH NGỌC 39Address (after merge): Số nhà 198, đường Lý Thường Kiệt, tổ 1 Address (before merger): Số nhà 198, đường Lý Thường Kiệt, tổ 1, phường Ngọc Hà, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Mai Văn Chung
|
5100497112
|
00085623
|
11
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MỎ ĐỊA CHẤT HDAddress (after merge): Tổ 12 Address (before merger): Tổ 12, phường Trần Phú, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Hoàng Văn Dũng
|
5100499575
|
00085622
|
12
|
HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP GIA PHÁTAddress (after merge): Thôn Yên Thượng Address (before merger): Thôn Yên Thượng, xã Vĩ Thượng, huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Xuân Phát
|
5100478550
|
00085421
|
13
|
CÔNG TY TNHH TẤT THẮNG HÀ GIANGAddress (after merge): Tổ 6 Address (before merger): Tổ 6, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Tất Thắng
|
5100500005
|
00085420
|
14
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TƯ VẤN XÂY DỰNG DHTAddress (after merge): Số nhà 23, đường Phan Đình Phùng, tổ 17 Address (before merger): Số nhà 23, đường Phan Đình Phùng, tổ 17, phường Minh Khai, Thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Đặng Duy Hưng
|
5100349996
|
00085419
|
15
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP XÂY LẮP VÀ CHẾ BIẾN NÔNG LÂM SẢN CHIẾN THẮNGAddress (after merge): Nghĩa Tân Address (before merger): Nghĩa Tân, xã Tân Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Văn Thụ
|
5100172555
|
00085418
|
16
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH BẢO ANAddress (after merge): Số nhà 42B, đường Nguyễn Trãi, tổ 18 Address (before merger): Số nhà 42B, đường Nguyễn Trãi, tổ 18, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Xuân Trường
|
5100498652
|
00085015
|
17
|
CÔNG TY TNHH XD VÀ TM ĐỨC KIÊNAddress (after merge): Số nhà 459, Tổ 4 Address (before merger): Số nhà 459, Tổ 4, thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Nguyễn Đức Thịnh
|
5100497955
|
00085014
|
18
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV BẢO QUỐCAddress (after merge): Thôn Tân Hùng Address (before merger): Thôn Tân Hùng, xã Hùng An, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Vũ Ngọc Tuyên
|
5100497465
|
00085013
|
19
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHƯƠNG ANH HGAddress (after merge): Số nhà 19A, phố Phan Đình Phùng, tổ 17 Address (before merger): Số nhà 19A, phố Phan Đình Phùng, tổ 17, phường Minh Khai, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Trần Bảo Trung
|
5100499409
|
00084338
|
20
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TUỆ LINH 555Address (after merge): Số nhà 09, đường 19/5, tổ 14 Address (before merger): Số nhà 09, đường 19/5, tổ 14, phường Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang. Provinces/Cities (After Merger): Tuyên Quang Provinces/Cities (Before Merger): Hà Giang Moderator: Hà Giang |
Thượng Duy Tấn
|
5100499416
|
00084337
|
Search in: 0.125 - Number of results: 950