DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
561
|
Công ty TNHH Lĩnh OanhAddress (after merge): Nhà ông Lĩnh, số 93B, phố Cộng Hòa Address (before merger): Nhà ông Lĩnh, số 93B, phố Cộng Hòa, thị trấn Thanh Nê, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Đức Lĩnh
|
1000417719
|
00008982
|
562
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP HÀ BẮCAddress (after merge): Nhà bà Hương, phố Đông Năm Address (before merger): Nhà bà Hương, phố Đông Năm, xã Đông Động, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Bộ Xây dựng |
Trần Thị Hương
|
1000716500
|
00008538
|
563
|
Công ty cổ phần thương mại và xây dựng Đại DươngAddress (after merge): Số nhà 04, ngõ 274, đường Phan Bá Vành Address (before merger): Số nhà 04, ngõ 274, đường Phan Bá Vành, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đặng Văn Khiêm
|
1000440891
|
00008062
|
564
|
Công ty cổ phần tư vấn kiến trúc và xây dựng Nguyên TrườngAddress (after merge): Lô 20/33, tổ 37, Khu đô thị mới Trần Lãm Address (before merger): Lô 20/33, tổ 37, Khu đô thị mới Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Công Thanh
|
1000616915
|
00008061
|
565
|
Công ty TNHH xây dựng Bình ThuậnAddress (after merge): Nhà ông Thuận, thôn Tân Toản Address (before merger): Nhà ông Thuận, thôn Tân Toản, xã Vũ Tiến, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Bình Thuận
|
1000349554
|
00008060
|
566
|
Công ty TNHH Ngọc LâmAddress (after merge): Số nhà 391, đường Trần Nhân Tông, tổ dân phố số 02 Address (before merger): Số nhà 391, đường Trần Nhân Tông, tổ dân phố số 02, phường Đề Thám, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Văn Lâm
|
1000376639
|
00008059
|
567
|
Công ty TNHH Đo Đạc ViệtAddress (after merge): Số 193, tổ 37, đường Long Hưng Address (before merger): Số 193, tổ 37, đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Quốc Toản
|
1001037702
|
00008058
|
568
|
Công ty TNHH thương mại và thiết kế xây dựng Bảo ChâuAddress (after merge): Nhà bà Tô Thị Lý, khu 2 Address (before merger): Nhà bà Tô Thị Lý, khu 2, thị trấn Tiền Hải, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Trần Văn Thịnh
|
1001050848
|
00008057
|
569
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG QUỐC TRUNGAddress (after merge): Nhà ông Nguyễn Thế Dũng, khu Thị tứ Address (before merger): Nhà ông Nguyễn Thế Dũng, khu Thị tứ, xã Thanh Tân, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
PHAN THỊ SIM
|
1000910804
|
00007633
|
570
|
Công ty cổ phần SHCAddress (after merge): Số 72 phố Kỳ Đồng Address (before merger): Số 72 phố Kỳ Đồng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Cù Quang Hưng
|
1000677749
|
00007632
|
571
|
Công ty TNHH tư vấn và xây lắp Đức ThànhAddress (after merge): Lô 55, ngõ 560, đường Nguyễn Tông Quai, tổ 32 Address (before merger): Lô 55, ngõ 560, đường Nguyễn Tông Quai, tổ 32, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Tạ Đức Liêm
|
1000953004
|
00007631
|
572
|
Công ty cổ phần xây dựng Hải PhongAddress (after merge): Số nhà 15, phố Trần Bình Trọng Address (before merger): Số nhà 15, phố Trần Bình Trọng, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Trọng Hạp
|
1000331155
|
00007630
|
573
|
Công ty cổ phần Đức TuấnAddress (after merge): Nhà ông Đức, thôn 5 Address (before merger): Nhà ông Đức, thôn 5, xã Vũ Hòa, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Đình Đức
|
1000338873
|
00007629
|
574
|
Công ty TNHH đầu tư xây lắp Hoàng HuyAddress (after merge): Nhà ông Phạm Văn Thuận, lô 447, khu đô thị Kỳ Bá Address (before merger): Nhà ông Phạm Văn Thuận, lô 447, khu đô thị Kỳ Bá, phường Kỳ Bá, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Thuận
|
1000992282
|
00007628
|
575
|
Công ty TNHH cơ khí và xây dựng Thành LâmAddress (after merge): Cụm công nghiệp Phong Phú, đường Quách Đình Bảo Address (before merger): Cụm công nghiệp Phong Phú, đường Quách Đình Bảo, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Đức Tuynh
|
1000349057
|
00007627
|
576
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng thủy lợi giao thông Tân TiếnAddress (after merge): Số nhà 33, ngõ 70, phố Ngô Quang Bích, tổ 55 Address (before merger): Số nhà 33, ngõ 70, phố Ngô Quang Bích, tổ 55, phường Bồ Xuyên, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Thị Thu
|
0803000415
|
00007626
|
577
|
Công ty cổ phần tư vấn xây dựng hạ tầng Thái BìnhAddress (after merge): Số 590, đường Long Hưng Address (before merger): Số 590, đường Long Hưng, phường Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phùng Tuấn Dũng
|
1000550414
|
00007238
|
578
|
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại Thanh XuânAddress (after merge): Lô số 4-D11, đường số 2, tổ 8 Address (before merger): Lô số 4-D11, đường số 2, tổ 8, phường Tiền Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Hoàng Ngọc Tú
|
1000870936
|
00007237
|
579
|
Công ty cổ phần xây dựng thủy lợi Thái BìnhAddress (after merge): Số 328, phố Lý Thường Kiệt Address (before merger): Số 328, phố Lý Thường Kiệt, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Đỗ Văn Tín
|
1000270801
|
00007236
|
580
|
Công ty cổ phần xây dựng Trường TiếnAddress (after merge): Khu phố Lẻ, thôn Nhân Xá Address (before merger): Khu phố Lẻ, thôn Nhân Xá, xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Duy Đệ
|
1000700902
|
00007235
|
Search in: 0.207 - Number of results: 669