DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
41
|
CÔNG TY TNHH NHÀI LƯỢNGAddress (after merge): Nhà Ông Phương, thôn An Ký Tây Address (before merger): Nhà Ông Phương, thôn An Ký Tây, xã Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Phương
|
1001204343
|
00082451
|
42
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ LUMENAddress (after merge): Nhà ông Tuyến Thôn Phục Lễ Address (before merger): Nhà ông Tuyến Thôn Phục Lễ, xã Châu Sơn, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đăng Doanh
|
1001121351
|
00082342
|
43
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BẢO TÚAddress (after merge): Nhà ông Luyện, khu Đường Mới, thôn Trung Address (before merger): Nhà ông Luyện, khu Đường Mới, thôn Trung, xã Đông Sơn, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Xuân Luyện
|
0109917718
|
00082158
|
44
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI AN LONGAddress (after merge): Nhà ông Nguyễn Đăng Thuấn, thôn Hưng Sơn Address (before merger): Nhà ông Nguyễn Đăng Thuấn, thôn Hưng Sơn, xã Minh Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Đăng Thán
|
1001277990
|
00082132
|
45
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ ĐỨC DÂN - AN PHÁTAddress (after merge): Số 239B, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ dân phố số 7 Address (before merger): Số 239B, Đường Trần Hưng Đạo, Tổ dân phố số 7, phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đỗ Ngọc Đức
|
1001213965
|
00082091
|
46
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ NHÀ SANGAddress (after merge): Nhà ông Sang, thôn Phú Chử Address (before merger): Nhà ông Sang, thôn Phú Chử, xã Việt Hùng, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Mai Thanh Sang
|
1001122411
|
00082081
|
47
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG 3D THÁI BÌNHAddress (after merge): Số 151, Đường Nguyễn Du Address (before merger): Số 151, Đường Nguyễn Du, thị trấn Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Trung Đức
|
1001277101
|
00081992
|
48
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG NEW THÁI BÌNHAddress (after merge): A2LK02-12.13.14, khu đô thị Vũ Phúc, đường Doãn Khuê Address (before merger): A2LK02-12.13.14, khu đô thị Vũ Phúc, đường Doãn Khuê, xã Vũ Phúc, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thanh Tuân
|
1001278183
|
00081905
|
49
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NỘI THẤT GIANG NGỌCAddress (after merge): Số 50 Hai Bà Trưng Address (before merger): Số 50 Hai Bà Trưng, phường Lê Hồng Phong, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Minh Ngọc
|
1000340865
|
00081799
|
50
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP QUỲNH ANHAddress (after merge): Thôn Trung Hòa Address (before merger): Thôn Trung Hòa, xã Vũ Chính, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Công Anh
|
1001184369
|
00081729
|
51
|
Công ty TNHH thương mại và xây dựng Thái QuangAddress (after merge): Nhà ông Quy, thôn 3 Hoành Sơn Address (before merger): Nhà ông Quy, thôn 3 Hoành Sơn, xã Thụy Văn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Vũ Đình Quy
|
1001254577
|
00081716
|
52
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN T&TAddress (after merge): Thôn Mỹ Cụ Address (before merger): Thôn Mỹ Cụ, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Xuân Tuyên
|
1001220715
|
00081573
|
53
|
CÔNG TY TNHH XD THIÊN THÀNHAddress (after merge): Thôn Đông An Address (before merger): Thôn Đông An, xã Tự Tân, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Bùi Ngọc Định
|
1001248125
|
00081506
|
54
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NGUYÊN HOÀNGAddress (after merge): Nhà ông Bùi Văn Lộ, thôn Thuần Túy Address (before merger): Nhà ông Bùi Văn Lộ, thôn Thuần Túy, xã Đông La, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Bùi Văn Phước
|
1001270674
|
00081504
|
55
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG T&DAddress (after merge): Số nhà 07, Đường Hoàng Văn Thái, Tổ 8 Address (before merger): Số nhà 07, Đường Hoàng Văn Thái, Tổ 8, Phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Tạ Văn Tùng
|
1001261535
|
00081176
|
56
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại Bảo DươngAddress (after merge): Lô 149, tổ 49, khu đô thị Kỳ Bá Address (before merger): Lô 149, tổ 49, khu đô thị Kỳ Bá, phường Kỳ Bá, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Lại Thế Dương
|
1001148473
|
00080917
|
57
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGUYÊN PHÁTAddress (after merge): Số nhà 36, Đường số 10, Tổ 3 Address (before merger): Số nhà 36, Đường số 10, Tổ 3, Phường Trần Hưng Đạo, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Đăng Tiến
|
1001275785
|
00080651
|
58
|
Công ty TNHH vận tải và xây dựng Thành HưngAddress (after merge): Thôn Quang Trung Address (before merger): Thôn Quang Trung, xã Vũ Đông, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Văn Lâm
|
1001254457
|
00080462
|
59
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Sơn HùngAddress (after merge): Nhà ông Phạm Văn Sơn, thôn Thái Hòa Address (before merger): Nhà ông Phạm Văn Sơn, thôn Thái Hòa, xã Bình Định, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Phạm Văn Sơn
|
1000879054
|
00080461
|
60
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ & xây dựng Phú Hưng ViNaAddress (after merge): Lô 17/05, thôn Xuân Lôi Address (before merger): Lô 17/05, thôn Xuân Lôi, xã Phú Xuân, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình Provinces/Cities (After Merger): Hưng Yên Provinces/Cities (Before Merger): Thái Bình Moderator: Thái Bình |
Nguyễn Mạnh Quỳnh
|
1001275746
|
00080460
|
Search in: 0.043 - Number of results: 669