DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
1
|
Công ty Cổ phần cơ khí xây dựng thương mại Hợp ThànhAddress (after merge): Lô C1, Cụm công nghiệp Tịnh Ấn Tây Address (before merger): Lô C1, Cụm công nghiệp Tịnh Ấn Tây, xã Tịnh Ấn Tây, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trần Thế Vương
|
4300845943
|
00086389
|
2
|
Công ty TNHH xây dựng và vận tải 709Address (after merge): 142 đường Hai Bà Trưng Address (before merger): 142 đường Hai Bà Trưng, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Vũ Thị Hậu
|
4300831387
|
00086388
|
3
|
Công ty TNHH Tư vấn và xây lắp Khánh ThuậnAddress (after merge): Vùng 4 Address (before merger): Vùng 4, xã Phổ Thuận, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Lê Minh Duy
|
4300902493
|
00086349
|
4
|
Công ty TNHH MTV Xây lắp Hải ThịnhAddress (after merge): Tổ dân phố Phú Vinh Đông Address (before merger): Tổ dân phố Phú Vinh Đông, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Hoàng Phong
|
4300831436
|
00086348
|
5
|
Công ty TNHH ĐTXD và TMDV Tiến PhátAddress (after merge): 305B đường Nguyễn Du, Tổ 5 Address (before merger): 305B đường Nguyễn Du, Tổ 5, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Vũ Tiến
|
4300894997
|
00086347
|
6
|
CÔNG TY TNHH XD SUPER GROUPAddress (after merge): số 06 Lê Văn Sĩ Address (before merger): số 06 Lê Văn Sĩ, p. Trần Phú, tp. Quảng Ngãi, t. Quãng Ngải Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quãng Ngải Moderator: Khánh Hòa |
NGUYỄN QUANG TRUÂN
|
4300900665
|
00086247
|
7
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG NHÂN CG9Address (after merge): KDC Măng Lăng, thôn Ra Pân, x. Sơn Long, h. Sơn Tây, t. Quảng Ngãi Address (before merger): KDC Măng Lăng, thôn Ra Pân, x. Sơn Long, h. Sơn Tây, t. Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Khánh Hòa |
Trần Bá Nhân
|
4300848020
|
00086064
|
8
|
Công ty TNHH XD và TM Khởi AnAddress (after merge): 59 Phạm Ngũ Lão Address (before merger): 59 Phạm Ngũ Lão, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Trịnh Hoài Thương
|
4300899064
|
00086054
|
9
|
Công ty TNHH Một thành viên Kiến trúc cảnh quan xây dựng Cổ LũyAddress (after merge): Tổ 5 Address (before merger): Tổ 5, phường Quảng Phú, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Bạch Bùi Ngọc Thuận
|
4300883836
|
00086053
|
10
|
Công ty TNHH Công nghệ - Truyền thông Phong NguyênAddress (after merge): 40 Đặng Văn Ngữ Address (before merger): 40 Đặng Văn Ngữ, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Anh Thịnh
|
4300890512
|
00085644
|
11
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC ANAddress (after merge): 478 Phan Đình Phùng Address (before merger): 478 Phan Đình Phùng, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Khánh Hòa |
Lê Thị Thùy Tiên
|
4300872873
|
00085537
|
12
|
Công ty TNHH Thương mại và tư vấn xây dựng Lộc PhátAddress (after merge): 177/35 đường 23/3 Address (before merger): 177/35 đường 23/3, Thị Trấn chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Mai
|
4300900672
|
00085266
|
13
|
Công ty Cổ phần Cấu kiện bê tông và Hạ tầng Kiến TrườngAddress (after merge): Cụm Công nghiệp Quán Lát Address (before merger): Cụm Công nghiệp Quán Lát, xã Đức Hiệp, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Đặng Thế Mỹ
|
4300798274
|
00085017
|
14
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HÙNG HUYAddress (after merge): TDP Liên Hiệp 1A Address (before merger): TDP Liên Hiệp 1A, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Thị Thúy Triều
|
4300884893
|
00084698
|
15
|
Công ty TNHH một thành viên Tư vấn và Xây dựng Hoàng Nhật KhangAddress (after merge): Thôn Phước Lộc Đông Address (before merger): Thôn Phước Lộc Đông, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Trà Vinh |
Võ Huy Hoàng
|
4300858276
|
00084679
|
16
|
Công ty TNHH Kiến Tạo XanhAddress (after merge): 164/12/5, đường Nguyễn Văn Linh Address (before merger): 164/12/5, đường Nguyễn Văn Linh, phường Trương Quang Trọng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Phạm Như Ngọc
|
4300894355
|
00084485
|
17
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Hạ tầng 319Address (after merge): 44/4A Trần Tế Xương Address (before merger): 44/4A Trần Tế Xương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Nguyễn Ngọc Bình
|
4300899748
|
00084483
|
18
|
Công ty TNHH Một thành viên Xây dựng Uy TínAddress (after merge): 80 Lý Chiêu Hoàng Address (before merger): 80 Lý Chiêu Hoàng, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: Quảng Ngãi |
Huỳnh Minh Tú
|
4300884406
|
00084108
|
19
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SẢN XUẤT ĐỒNG THỊNHAddress (after merge): Thôn Diệp Thượng Address (before merger): Thôn Diệp Thượng, xã Thanh An, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Bùi Văn Đồng
|
4300830802
|
00083994
|
20
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TRÚC XÂY DỰNG UACAddress (after merge): Số 211 Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 211 Nguyễn Trãi, phường Nghĩa Lộ, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi Provinces/Cities (After Merger): Quảng Ngãi Provinces/Cities (Before Merger): Quảng Ngãi Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Anh Đức
|
4300890424
|
00083915
|
Search in: 0.066 - Number of results: 1.077