DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
421
|
Công ty TNHH xây dựng - Thương mại - Dịch vụ Hải VânAddress (after merge): Số 53 đường 16/4 Address (before merger): Số 53 đường 16/4, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Thế Vân
|
4500397079
|
00008288
|
422
|
Công ty TNHH Xây dựng Thanh Tùng Ninh ThuậnAddress (after merge): thôn An Xuân Address (before merger): thôn An Xuân, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phan Văn Hóa
|
4500575846
|
00008287
|
423
|
Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Thành LongAddress (after merge): Số 220A Thống Nhất Address (before merger): Số 220A Thống Nhất, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trương Thành Long
|
4500411319
|
00008286
|
424
|
Công ty TNHH Tư vấn và Xây dựng Đồng Hiệp PhátAddress (after merge): Phòng 1.14 Chung Cư C5 Address (before merger): Phòng 1.14 Chung Cư C5, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Đào Hạ San
|
4500563449
|
00008285
|
425
|
Công ty TNHH Trần Ca Ninh ThuậnAddress (after merge): Số 07 Trần Ca Address (before merger): Số 07 Trần Ca, phường Đài Sơn,thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Minh Tâm
|
4500578332
|
00007645
|
426
|
Công ty TNHH Phi MãAddress (after merge): Số 181A đường 21 tháng 8 Address (before merger): Số 181A đường 21 tháng 8, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Phan Phú Cường
|
4500290417
|
00007643
|
427
|
Công ty TNHH Xây dựng Khoa KimAddress (after merge): Lô 46-33 Đinh Đức Thiện, Khu đô thị mới Đông Bắc (Khu K1) Address (before merger): Lô 46-33 Đinh Đức Thiện, Khu đô thị mới Đông Bắc (Khu K1), phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Châu Khoa
|
4500618708
|
00007642
|
428
|
Công ty TNHH Thanh MỹAddress (after merge): Số 05 đường Phạm Ngũ Lão Address (before merger): Số 05 đường Phạm Ngũ Lão, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Minh Tốt
|
4500411284
|
00007641
|
429
|
Công ty TNHH Thương mại Khang Thịnh Ninh ThuậnAddress (after merge): Khu Bửu Sơn, đường 21/8 Address (before merger): Khu Bửu Sơn, đường 21/8, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Ngô Thị Lệ Hồng
|
4500614340
|
00007639
|
430
|
CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP GVCAddress (after merge): Số 79 Nguyễn Thị Minh Khai Address (before merger): Số 79 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Văn Hải, thành phố Phan Rang – Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
LÊ HƯNG DANH
|
4500594278
|
00007638
|
431
|
Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Minh Tiển Ninh ThuậnAddress (after merge): Số 600 Lê Duẩn Address (before merger): Số 600 Lê Duẩn, thị trấn Tân Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Thị Xuân Ái
|
4500600274
|
00007637
|
432
|
Công ty TNHH CSC Trung ViệtAddress (after merge): Số 128/16B đường Trần Phú Address (before merger): Số 128/16B đường Trần Phú, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Mạnh Tuấn
|
4500618063
|
00007636
|
433
|
Công ty TNHH Xây dựng Hưng CườngAddress (after merge): Lô BT 12-5, khu K1 Address (before merger): Lô BT 12-5, khu K1, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Đặng Vũ Kiên
|
4500448333
|
00007634
|
434
|
Công ty TNHH Sơn HảiAddress (after merge): 132 A Thống Nhất, Khu phố 6 Address (before merger): 132 A Thống Nhất, Khu phố 6, phường Phủ Hà, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Sơn Hải
|
4500332434
|
00006979
|
435
|
Công ty TNHH Xây dựng và thương mại Hòa PhátAddress (after merge): Số 62 đường Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 62 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang - Tháp chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Lê Thị Bích Uyên
|
4500241628
|
00006978
|
436
|
Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng FACAddress (after merge): Số 201/16 đường 21 tháng 8 Address (before merger): Số 201/16 đường 21 tháng 8, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
VẠN ĐỎ
|
4500618955
|
00006977
|
437
|
Công ty TNHH MTV Triệu Linh-Ninh ThuậnAddress (after merge): Thôn Hộ Diêm Address (before merger): Thôn Hộ Diêm, xã Hộ Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Huỳnh Ngọc Khải
|
4500578734
|
00006976
|
438
|
Công ty TNHH Toàn HưngAddress (after merge): Số 234 Ngô Gia Tự Address (before merger): Số 234 Ngô Gia Tự, phường Thanh Sơn, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Hồ Hồng Hải
|
4500284491
|
00006597
|
439
|
Công ty TNHH Nam TiếnAddress (after merge): Số 07 đường Võ Trường Toản Address (before merger): Số 07 đường Võ Trường Toản, phường Phước Mỹ, thành phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Nguyễn Đặng Quỳnh Như
|
4500449714
|
00006595
|
440
|
Công ty TNHH Xây dựng TBTAddress (after merge): Số 48/18 đường Minh Mạng Address (before merger): Số 48/18 đường Minh Mạng, phường Đô Vinh, thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận Provinces/Cities (After Merger): Khánh Hòa Provinces/Cities (Before Merger): Ninh Thuận Moderator: Ninh Thuận |
Trần Bảo Trị
|
4500604102
|
00006593
|
Search in: 0.504 - Number of results: 511