DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
41
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TÂN SƠNAddress (after merge): Khu 6B Address (before merger): Khu 6B, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Nguyễn Ngọc Tân
|
4900777759
|
00075593
|
42
|
TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG VÀ QUY HOẠCH XÂY DỰNG LẠNG SƠNAddress (after merge): đường Nhị Thanh Address (before merger): đường Nhị Thanh, phường Tam Thanh, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Nông Quang Hiệu
|
2049
|
00075471
|
43
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MINH ĐANAddress (after merge): số 70 đường Chùa Tiên Address (before merger): số 70 đường Chùa Tiên, phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Nông Thị May
|
4900893360
|
00075083
|
44
|
CÔNG TY TNHH MTV PHÚ QUÝ TRÀNG ĐỊNHAddress (after merge): Thôn Háng Cáu Address (before merger): Thôn Háng Cáu, xã Quốc Việt, huyện Tràng Định, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Đàm VĂn Hiền
|
4900840739
|
00074562
|
45
|
Công ty TNHH Thuận Thành SHTAddress (after merge): Số 290, đường Trần Hưng Đạo Address (before merger): Số 290, đường Trần Hưng Đạo, phường Chi Lăng, thành phố Lạng Sơn Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Thạch Công Hoạt
|
4900894702
|
00074421
|
46
|
CÔNG TY TNHH KHOAN ĐÚC ÉP CỌC ĐỨC MINHAddress (after merge): Thôn Khòn Phổ Address (before merger): Thôn Khòn Phổ, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Tiến Dũng
|
4900891243
|
00073020
|
47
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG SONG GIANGAddress (after merge): Đường Tô Vĩnh Diện, khu tái định cư Mai Pha Address (before merger): Đường Tô Vĩnh Diện, khu tái định cư Mai Pha, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Nguyễn Văn Hoan
|
4900891677
|
00072499
|
48
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HOÀNG ANH LSAddress (after merge): Ô 9, N10, khu tái định cư và dân cư nam thành phố Address (before merger): Ô 9, N10, khu tái định cư và dân cư nam thành phố, xã Mai Pha, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Vũ Đỗ Tuấn
|
4900892409
|
00072498
|
49
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẠN PHÁT LSAddress (after merge): Số 111, khu Phiên Quăn Address (before merger): Số 111, khu Phiên Quăn, thị trấn Lộc Bình, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Nguyễn Đức Mạnh
|
4900892279
|
00072497
|
50
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN THỊNH PHÁTAddress (after merge): số nhà 29, ngõ 227, đường Nguyễn Du Address (before merger): số nhà 29, ngõ 227, đường Nguyễn Du, phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Nguyễn Hải Sơn
|
4900881608
|
00072276
|
51
|
CÔNG TY TNHH HAI THÀNH VIÊN TƯ VẤN THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH 279-CHI NHÁNH LẠNG SƠNAddress (after merge): số 8A/39, đường Tam Thanh Address (before merger): số 8A/39, đường Tam Thanh, phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Đỗ Tháng Mười
|
4800890366-003
|
00071543
|
52
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KẾ TOÁN VÀ XÂY DỰNG HOÀNG MINHAddress (after merge): số 13 Phai Luông 8 Address (before merger): số 13 Phai Luông 8, phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Hoàng Văn Kết
|
4900886878
|
00071535
|
53
|
CÔNG TY TNHH NYBA VIỆT NAMAddress (after merge): Số 510, đường Trần Đăng Ninh Address (before merger): Số 510, đường Trần Đăng Ninh, phường Hoàng Văn Thụ, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Đoàn Văn Ninh
|
4900652975
|
00070718
|
54
|
CÔNG TY TNHH KHÁNH VƯỢNG LSAddress (after merge): Số 30, đường Phai Vệ Address (before merger): Số 30, đường Phai Vệ, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Đặng Đình Hậu
|
4900885218
|
00070449
|
55
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XD-TV VÀ PT HẠ TẦNG LẠNG SƠNAddress (after merge): Số 16, đường Ba Sơn Address (before merger): Số 16, đường Ba Sơn, phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Mai Thị Dung
|
4900878570
|
00070418
|
56
|
Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bình GiaAddress (after merge): Khối phố 2 Address (before merger): Khối phố 2, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Bế Văn Lý
|
00070189
|
|
57
|
Công ty TNHH Thành Hưng HH Lạng SơnAddress (after merge): Khu 8+10 Address (before merger): Khu 8+10, thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Đoàn Văn Hưng
|
4900827008
|
00070099
|
58
|
CÔNG TY TNHH LƯƠNG MINH TƯỜNGAddress (after merge): Khối phố Ngọc Quyến Address (before merger): Khối phố Ngọc Quyến, thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Lương Minh Tường
|
4900807153
|
00069881
|
59
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HẢI PHONG 68Address (after merge): số 146, đường Trần Phú Address (before merger): số 146, đường Trần Phú, phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Lý Thị Thu Phượng
|
4900875033
|
00069638
|
60
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AN TOÀN GIAO THÔNG HUY ANHAddress (after merge): Số 233, đường Phai Vệ Address (before merger): Số 233, đường Phai Vệ, phường Đông Kinh, thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn Provinces/Cities (After Merger): Lạng Sơn Provinces/Cities (Before Merger): Lạng Sơn Moderator: Lạng Sơn |
Nguyễn Thái Dũng
|
4900886250
|
00069147
|
Search in: 0.076 - Number of results: 253