DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
61
|
Công ty TMHH một thành viên đầu tư và xây dựng Phương NamAddress (after merge): Thôn 2 Address (before merger): Thôn 2, xã Định Sơn, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Phạm Phùng Nam
|
0800787594
|
00085650
|
62
|
Công ty TNHH xây dựng và thương mại An Phát HDAddress (after merge): Số 23, Bạch Công Liêu, Khu tái định cư Address (before merger): Số 23, Bạch Công Liêu, Khu tái định cư, phường Ngọc Châu, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Lương Thành Dũng
|
0801430163
|
00085649
|
63
|
Công ty TNHH dịch vụ và vận tải Minh DũngAddress (after merge): Thôn Đoài Address (before merger): Thôn Đoài, xã Hồng Lạc, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Phạm Đức Thiện
|
0801182721
|
00085648
|
64
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và thương mại điện Nam HồngAddress (after merge): Thôn Thượng Đáp Address (before merger): Thôn Thượng Đáp, xã Nam Hồng, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Trần Văn Công
|
0801090830
|
00085647
|
65
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG YINGLONGAddress (after merge): Nhà xưởng thuê lại của Công ty TNHH JTS Vina, thuộc Lô CN1-3 Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải Address (before merger): Nhà xưởng thuê lại của Công ty TNHH JTS Vina, thuộc Lô CN1-3 Khu phi thuế quan và Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Khu 1), thuộc khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
XU, JIANJUN
|
0202262015
|
00085579
|
66
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG BỘ HẢI PHÒNGAddress (after merge): Số 4 ngõ 27, phố Hồ Sen Address (before merger): Số 4 ngõ 27, phố Hồ Sen, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Tuyên
|
0200758471
|
00085578
|
67
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ĐẠI HIẾUAddress (after merge): Tổ 27 (nhà bà Dương Thị Dịu) Address (before merger): Tổ 27 (nhà bà Dương Thị Dịu), Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Khúc Trọng Đại
|
0202263058
|
00085577
|
68
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VẬN TẢI DU LỊCH QUỐC ĐẠTAddress (after merge): Thôn An Bồ (nhà ông Phạm Văn Thủy) Address (before merger): Thôn An Bồ (nhà ông Phạm Văn Thủy), Xã Dũng Tiến, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Văn Thủy
|
0201985974
|
00085576
|
69
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI TUYÊN DƯƠNGAddress (after merge): Số 101A Phố Đông Phong Address (before merger): Số 101A Phố Đông Phong, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Tuyên; Lương Xuân Dương
|
0202207007
|
00085575
|
70
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINH QUANG PHÚ - SERVICEAddress (after merge): Số 404 Lk8, Dự án Anh Dũng 5, Tổ dân phố Ninh Hải 1 Address (before merger): Số 404 Lk8, Dự án Anh Dũng 5, Tổ dân phố Ninh Hải 1, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Thị Thu Hiền
|
0202259608
|
00085574
|
71
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG MAI QUANG ANHAddress (after merge): Số 21/1 Xóm Đông, Thôn Vĩnh Khê Address (before merger): Số 21/1 Xóm Đông, Thôn Vĩnh Khê, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hà Quang Đức
|
0202169746
|
00085573
|
72
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC NỘI THẤT DNDAddress (after merge): Số 29 Tổ 1 Khu Truyền Hình Address (before merger): Số 29 Tổ 1 Khu Truyền Hình, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Tống Sỹ Tuấn Nguyên
|
0202244087
|
00085572
|
73
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI HOANAddress (after merge): Thôn Phú Cơ (nhà ông Mai Văn Hoan) Address (before merger): Thôn Phú Cơ (nhà ông Mai Văn Hoan), Xã Quyết Tiến, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Mai Văn Hoan
|
0201294007
|
00085571
|
74
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG HP STUDIOAddress (after merge): Thôn Lạch Sẽ (nhà Ông Đinh Văn Dũng) Address (before merger): Thôn Lạch Sẽ (nhà Ông Đinh Văn Dũng) , Xã Lập Lễ, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đinh Văn Dũng
|
0201951573
|
00085570
|
75
|
CÔNG TY TNHH ENGINEERING IEEPC VIỆT NAMAddress (after merge): Số 1022, Tổ dân phố số 02 Address (before merger): Số 1022, Tổ dân phố số 02, Phường Đằng Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
XIA, CHAO
|
0202262311
|
00085569
|
76
|
CÔNG TY TNHH THANG MÁY VIỄN ĐẠI VIỆT NAMAddress (after merge): Số 439 Võ Nguyên Giáp Address (before merger): Số 439 Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
LI XIAOBING
|
0201980503
|
00085568
|
77
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HAPTECHAddress (after merge): Số 2/58 đường Trực Cát Address (before merger): Số 2/58 đường Trực Cát, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Đức Cảnh
|
0202262255
|
00085567
|
78
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ KHANG AN PHÁTAddress (after merge): Số 21 TDP Hàm Long Address (before merger): Số 21 TDP Hàm Long, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Việt Vương
|
0202222076
|
00085566
|
79
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH NAM HẢIAddress (after merge): Số 60 Cát Linh Address (before merger): Số 60 Cát Linh, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Đức Đoàn
|
0202150745
|
00085565
|
80
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG CÔNG NGHIỆPAddress (after merge): Đường Máng Nước, Thửa 01 Lô Lk3 Khu nhà ở cho người thu nhập thấp Address (before merger): Đường Máng Nước, Thửa 01 Lô Lk3 Khu nhà ở cho người thu nhập thấp, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
LIAO, XIFAN
|
0318579540
|
00085564
|
Search in: 0.073 - Number of results: 2.308