No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00085650 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
10/12/2034 |
2 |
HAD-00085650 |
Thi công xây dựng công trình |
Nhà công nghiệp |
III |
10/12/2034 |
3 |
HAD-00085650 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước) Cấp nước, thoát nước |
III |
10/12/2034 |
4 |
HAD-00085650 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Đường bộ) Đường bộ |
III |
10/12/2034 |
5 |
HAD-00085650 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
10/12/2034 |