DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
441
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG SONG ANHAddress (after merge): Thửa đất số 321, Thôn Bạch Mai Address (before merger): Thửa đất số 321, Thôn Bạch Mai, Xã Đồng Thái, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đinh Đình Đức
|
0202190392
|
00076646
|
442
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HOÀNG DƯƠNGAddress (after merge): Số nhà Ngọc Trai 906 Vinhomes Marina Address (before merger): Số nhà Ngọc Trai 906 Vinhomes Marina, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đỗ Văn Tấn
|
0202205578
|
00076644
|
443
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ VẬN TẢI BIỂN ĐÔNGAddress (after merge): Số 18A Chợ Đôn Address (before merger): Số 18A Chợ Đôn, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Đức Cường
|
0202215336
|
00076643
|
444
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐẠI TÍN PHÁT 888Address (after merge): Thôn 4 (tại nhà ông Vũ Văn Kiên) Address (before merger): Thôn 4 (tại nhà ông Vũ Văn Kiên), Xã An Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Văn Kiên
|
0202176359
|
00076641
|
445
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT MINH DƯƠNGAddress (after merge): Số 391 đường 5/4 Address (before merger): Số 391 đường 5/4, Phường Quán Toan, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Khuất Hồng Văn
|
0201099327
|
00076640
|
446
|
CÔNG TY TNHH CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI TRUNG TUẤNAddress (after merge): Số 465B Trần Nhân Tông Address (before merger): Số 465B Trần Nhân Tông, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Hoàng Thị Trang
|
0202212938
|
00076639
|
447
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ETECHAddress (after merge): Số 9/32/258 Đà Nẵng Address (before merger): Số 9/32/258 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Học
|
0202022045
|
00076638
|
448
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HUY VỸAddress (after merge): Thôn 3 (tại nhà ông Nguyễn Văn Nhơn) Address (before merger): Thôn 3 (tại nhà ông Nguyễn Văn Nhơn), Xã Thiên Hương, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Nhơn
|
0202214413
|
00076636
|
449
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG OCEAN PORTAddress (after merge): Số 33 Nguyễn Tường Loan Address (before merger): Số 33 Nguyễn Tường Loan, Phường Nghĩa Xá, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Vũ Thăng
|
0202209533
|
00076634
|
450
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BẤT ĐỘNG SẢN MINH PHƯƠNGAddress (after merge): Số 125 Nguyễn Bỉnh Khiêm Address (before merger): Số 125 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Đặng Hồng Quân
|
0200658526
|
00076633
|
451
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NHẬT DƯƠNGAddress (after merge): Số 4/178 Tổ Dân Phố Đẩu Vũ Address (before merger): Số 4/178 Tổ Dân Phố Đẩu Vũ , Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Vũ Thị Tươi; Phạm Văn Sỹ
|
0202212039
|
00076632
|
452
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KG MONEY TUẤN HOÀ PHÁTAddress (after merge): Thôn 7 (Nhà ông Lê Đình Thuyết) Address (before merger): Thôn 7 (Nhà ông Lê Đình Thuyết), Xã Thuỷ Sơn, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Phạm Anh Tuấn
|
0202207335
|
00076631
|
453
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN STARFIREAddress (after merge): 184 An Đà Address (before merger): 184 An Đà, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Tô Ngọc Quỳnh Hoa
|
0202198440
|
00076630
|
454
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THƯƠNG MẠI THỊNH PHÁTAddress (after merge): Số nhà 27, Tổ 1 Vọng Hải Address (before merger): Số nhà 27, Tổ 1 Vọng Hải, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Thành Thịnh
|
0202172139
|
00076629
|
455
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.AAddress (after merge): Số 6/57 Mê Linh Address (before merger): Số 6/57 Mê Linh, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Anh Hoàng
|
0202033174
|
00076628
|
456
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TM SƠN NAMAddress (after merge): Thôn Xuân La (nhà ông Đoàn Văn Tứ) Address (before merger): Thôn Xuân La (nhà ông Đoàn Văn Tứ), Xã Thanh Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Lê Thái Quý
|
0202210024
|
00076626
|
457
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VÀ THƯƠNG MẠI TRỌNG TÍNAddress (after merge): Số 9/9/40 Nguyễn Hữu Tuệ Address (before merger): Số 9/9/40 Nguyễn Hữu Tuệ, Phường Gia Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Bùi Lê Thanh Long
|
0202159106
|
00076623
|
458
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THẮNG LỢIAddress (after merge): Số 33A đường Chiêu Chinh Address (before merger): Số 33A đường Chiêu Chinh, Phường Nam Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Phòng Moderator: Hải Phòng |
Nguyễn Văn Lợi
|
0201184607
|
00076620
|
459
|
Công ty cổ phần tư vấn và đầu tư - xây dựng Khuyến DươngAddress (after merge): Lô 10 dãy LK 14 khu Bắc, đường Thanh Niên Address (before merger): Lô 10 dãy LK 14 khu Bắc, đường Thanh Niên, phường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Văn Chính
|
0800294648
|
00076574
|
460
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển xây dựng Hải DươngAddress (after merge): Số nhà 12, ngõ 90, đường Ngô Quyền Address (before merger): Số nhà 12, ngõ 90, đường Ngô Quyền, phường Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương Provinces/Cities (After Merger): Hải Phòng Provinces/Cities (Before Merger): Hải Dương Moderator: Hải Dương |
Nguyễn Hữu Hoạt
|
0801035117
|
00076573
|
Search in: 0.175 - Number of results: 2.308