No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00076636 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng, nhà công nghiệp, công nghiệp năng lượng (đường dây điện và trạm biến áp), đường bộ, cầu, cấp nước - thoát nước. |
III |
12/10/2033 |
2 |
HAP-00076636 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp. |
III |
12/10/2033 |