DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
101
|
CÔNG TY TNHH T+H DESIGN VIỆT NAMAddress (after merge): Số 299, ngõ 192 Lê Trọng Tấn Address (before merger): Số 299, ngõ 192 Lê Trọng Tấn, Phường Đinh Công, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
LÊ VĂN TUẤN
|
0109674152
|
00085906
|
102
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ HALANDAddress (after merge): Tầng 2, Tòa nhà CT2 và Tòa nhà CT3, Tổ hợp The Pride, Khu đô thị mới A Address (before merger): Tầng 2, Tòa nhà CT2 và Tòa nhà CT3, Tổ hợp The Pride, Khu đô thị mới A, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
TRẦN VĂN HƯNG
|
0110375957
|
00085905
|
103
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI RỒNG VIỆTAddress (after merge): Số 208, đường Trần Duy Hưng Address (before merger): Số 208, đường Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
ĐỖ DUY CHUNG
|
0102834780
|
00085904
|
104
|
CÔNG TY TNHH KND BA VÌAddress (after merge): Số 15 Ngõ 88, Đường Quảng Oai Address (before merger): Số 15 Ngõ 88, Đường Quảng Oai, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Tổng hội Xây dựng Việt Nam |
NGUYỄN BÁ HÙNG
|
0110076837
|
00085903
|
105
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ XNK AN PHÁTAddress (after merge): Số 226 Phố Hoàng Văn Thái Address (before merger): Số 226 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
DƯƠNG TRƯỜNG THANH
|
0109789921
|
00085866
|
106
|
CÔNG TY TNHH MANFUSI VIỆT NAMAddress (after merge): Số 148 Đường Võ Chí Công Address (before merger): Số 148 Đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
NGUYỄN TIẾN ĐẠT
|
0107760927
|
00085864
|
107
|
CÔNG TY TNHH KIM ĐẠI PHÁT - CHI NHÁNH HÀ NỘIAddress (after merge): số 38 ngõ 255 đường Nguyễn Khang Address (before merger): số 38 ngõ 255 đường Nguyễn Khang, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
Nguyễn Nhất Linh
|
3702287630-002
|
00085863
|
108
|
CÔNG TY TNHH KIẾN TẠO CÔNG TRÌNH THANH THẾAddress (after merge): Số 138, đường Hoàng Ngân Address (before merger): Số 138, đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
NGUYỄN THỊ THANH
|
0109980332
|
00085862
|
109
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG SOLUTION ARCHITECTURE VIỆT NAMAddress (after merge): Số 10A ngõ 23/36/32 đường Xuân La Address (before merger): Số 10A ngõ 23/36/32 đường Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
NGUYỄN TIẾN MẠNH
|
0107459004
|
00085857
|
110
|
CÔNG TY CỔ PHẦN INCON HÀ NỘIAddress (after merge): Thôn Cao Xá Address (before merger): Thôn Cao Xá, xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
|
0109997311
|
00085856
|
111
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NEOTACAddress (after merge): Số 06 Dương Đình Nghệ, phườn Yên Hòa, quận Cầu Giấy Address (before merger): Số 06 Dương Đình Nghệ, phườn Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Tp Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Khánh Hòa |
|
0108739300
|
00085855
|
112
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BẢN ĐỒ VINAMAPAddress (after merge): Ngõ 2 Xóm Giếng Address (before merger): Ngõ 2 Xóm Giếng, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đoàn Văn Hải
|
0110857326
|
00085847
|
113
|
Công ty TNHH Điện máy Tốt Việt NamAddress (after merge): Nhà số 8, ngõ 20 đường Phương Canh Address (before merger): Nhà số 8, ngõ 20 đường Phương Canh, phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Vũ Thị Thanh Ngọc
|
0109680635
|
00085846
|
114
|
Xí nghiệp dịch vụ và Tư vấn xây dựng nông nghiệp nông thônAddress (after merge): thôn Võng La Address (before merger): Địa chỉ: thôn Võng La, xã Võng La, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Ngô Tuấn Quý
|
0100764400-009
|
00085845
|
115
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CON ĐƯỜNG MỚIAddress (after merge): Số 24 ngõ 100 Đội Cấn Address (before merger): Số 24 ngõ 100 Đội Cấn, phường Đội Cấn, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Bộ Xây dựng |
Đoàn Xuân Hải
|
0101996838
|
00085827
|
116
|
Công ty cổ phần NHG VINAAddress (after merge): Số 9, ngách 1A/39, phố Phan ĐÌnh Phùng Address (before merger): Số 9, ngách 1A/39, phố Phan ĐÌnh Phùng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Hữu Đạt
|
0110071733
|
00085772
|
117
|
Công ty TNHH Đông Hà HQAddress (after merge): Tầng 3 số nhà 44 đường Nguyễn Hoàng Tôn Address (before merger): Tầng 3 số nhà 44 đường Nguyễn Hoàng Tôn, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Bắc Cạn |
Nguyễn Thị Vân Hạnh
|
0109666912
|
00085770
|
118
|
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG ETEK POWERAddress (after merge): Số 189 Phan Trọng Tuệ Address (before merger): Số 189 Phan Trọng Tuệ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Trà Vinh |
TRƯƠNG VĂN LONG
|
0107250411
|
00085735
|
119
|
CÔNG TY TNHH TS WATER VINAAddress (after merge): Tầng 9, toà nhà 3D, số 3 phố Duy Tân Address (before merger): Tầng 9, toà nhà 3D, số 3 phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Bắc Ninh |
KIM DONGHYUN
|
0110202601
|
00085726
|
120
|
Công ty CP Lilama 3.6 Hưng VượngAddress (after merge): Số 86 đường Tân Xuân Address (before merger): Địa chỉ: Số 86 đường Tân Xuân, phường Xuân Đỉnh, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam Tel: 0912453355 Email: [email protected] Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Lê Văn Thắng
|
0106653489
|
00085720
|
Search in: 0.292 - Number of results: 13.872