DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
741
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HẢI YẾNAddress (after merge): Số 268, đường Liên Phú Thượng, thôn Lại Thượng Address (before merger): Số 268, đường Liên Phú Thượng, thôn Lại Thượng, xã Lại Thượng, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Trần Thị Nga
|
0110303857
|
00081101
|
742
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG 158Address (after merge): Nhà C3B số 6 phố Đội Nhân Address (before merger): Nhà C3B số 6 phố Đội Nhân, phường Vĩnh Phúc, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Văn Dũng
|
0110657165
|
00081091
|
743
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHIỆP DCDAddress (after merge): Tầng 4, Số 18, Ngõ 44/61 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy Address (before merger): Tầng 4, Số 18, Ngõ 44/61 đường Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đinh Công Điện
|
0103021347
|
00081071
|
744
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KẾT CẤU THÉP ĐẠI PHÁTAddress (after merge): Tổ 10 Address (before merger): Tổ 10, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Văn Hiệp
|
0108457867
|
00081060
|
745
|
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẶT TRỜI MỚIAddress (after merge): Số 36A Ngõ 124 Khương Trung Address (before merger): Số 36A Ngõ 124 Khương Trung, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Hoàng Sơn
|
0109942672
|
00081046
|
746
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP MINH ANAddress (after merge): Số 10, ngõ 147/37/39 Triều Khúc Address (before merger): Số 10, ngõ 147/37/39 Triều Khúc, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Bùi Thị Thu Thủy Nguyễn Anh Ngọc
|
0108481612
|
00081045
|
747
|
CÔNG TY TNHH MTV TUẤN NGỌCAddress (after merge): Nhà E, Số 98 đường Tô Ngọc Vân Address (before merger): Nhà E, Số 98 đường Tô Ngọc Vân, phường Quảng An, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Anh Tuấn
|
0107477758
|
00081040
|
748
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN EWTAddress (after merge): Biệt thự BT5, Số 52 phố Lĩnh Nam Address (before merger): Biệt thự BT5, Số 52 phố Lĩnh Nam, phường Mai Động, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đỗ Tuấn Kiệt
|
0108610522
|
00081038
|
749
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚ ĐỨCAddress (after merge): Số nhà 27A, ngõ 288, đường Hoàng Mai Address (before merger): Số nhà 27A, ngõ 288, đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Hữu Phú
|
0107760557
|
00081018
|
750
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG NHÀ VIỆT 24HAddress (after merge): LK05 khu đấu giá thôn Phượng Mỹ Address (before merger): LK05 khu đấu giá thôn Phượng Mỹ, xã Mỹ Hưng, huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đặng Văn Hải
|
0110532208
|
00081011
|
751
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ MINH THÀNH PHÁTAddress (after merge): Số 638 Nguyễn Trãi Address (before merger): Số 638 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Bắc, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Hoài Nam
|
0108275659
|
00081004
|
752
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ & XÂY DỰNG BISCONS VIỆT NAMAddress (after merge): Số 05 Ngách 38, Ngõ 273 Đường Trần Cung Address (before merger): Số 05 Ngách 38, Ngõ 273 Đường Trần Cung, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Bùi Trường An
|
0108025264
|
00081002
|
753
|
CÔNG TY CP THĂNG LONG STEELAddress (after merge): Thôn Vĩnh Lộc 2 Address (before merger): Thôn Vĩnh Lộc 2, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Cù Huy Mạnh
|
0109344009
|
00080996
|
754
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG TRÍ LÂMAddress (after merge): Số 33, ngách 190/5 phố Thanh Am, Tổ 21 Address (before merger): Số 33, ngách 190/5 phố Thanh Am, Tổ 21, phường Thượng Thanh, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Văn Dũng
|
0109201025
|
00080984
|
755
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG APOLLO DOORAddress (after merge): Số 6B ngõ 86 Đại Từ Address (before merger): Số 6B ngõ 86 Đại Từ, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Ngọc Chính
|
0109858660
|
00080947
|
756
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHONG HOÀNGAddress (after merge): Số 67 ngõ 228, đường Tam Trinh Address (before merger): Số 67 ngõ 228, đường Tam Trinh, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Thế Sơn
|
0109909876
|
00080937
|
757
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ THƯƠNG MẠI BIGHOMEAddress (after merge): Ô số 05- Lô 4, tiểu khu đô thị Nam La Khê Address (before merger): Ô số 05- Lô 4, tiểu khu đô thị Nam La Khê, phường La Khê, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Văn Đại
|
0107845602
|
00080936
|
758
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ CƯỜNG PHÁTAddress (after merge): Số 2, tổ 10, đường Lê Văn Lương Kéo dài Address (before merger): Số 2, tổ 10, đường Lê Văn Lương Kéo dài, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Phạm Viết Cường
|
0107868286
|
00080911
|
759
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VINACONSULT VIỆT NAMAddress (after merge): Số 2, ngõ 544 Đê La Thành Address (before merger): Số 2, ngõ 544 Đê La Thành, phường Giảng Võ, quận Bà Đình, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Phan Văn Huy
|
0104816988
|
00080910
|
760
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ NỘI THẤT HOME LUXURYAddress (after merge): B-TT1-2, khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, đường Nguyễn Thanh Bình Address (before merger): B-TT1-2, khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, đường Nguyễn Thanh Bình, phường Vạn Phúc, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Phạm Đức Sang
|
0110017662
|
00080906
|
Search in: 0.097 - Number of results: 13.872