DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
701
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG HGCAddress (after merge): Thôn Lâm Hộ Address (before merger): Thôn Lâm Hộ, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Hoàng Văn Giang
|
0110648805
|
00081214
|
702
|
CÔNG TY TNHH TÂN TRƯỜNG NGUYÊNAddress (after merge): Số 32, Ngách 38, Ngõ 342 đường Hồ Tùng Mậu Address (before merger): Số 32, Ngách 38, Ngõ 342 đường Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Thị Minh Trang
|
0110024998
|
00081204
|
703
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI BẮC HÀAddress (after merge): Số 9, Ngách 91, Ngõ 147, phố Tân Mai Address (before merger): Số 9, Ngách 91, Ngõ 147, phố Tân Mai, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Phương
|
0105748963
|
00081192
|
704
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG MAI GIAAddress (after merge): Số 18A, Ngõ 168, Tổ 33, phố Thúy Lĩnh Address (before merger): Số 18A, Ngõ 168, Tổ 33, phố Thúy Lĩnh, phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Mai Trung Kiên
|
0109075067
|
00081189
|
705
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ TƯ VẤN XÂY DỰNG RUBIKAddress (after merge): Tầng 2, NV1.1.14 Ngõ 885 Tam Trinh Address (before merger): Tầng 2, NV1.1.14 Ngõ 885 Tam Trinh, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Trần Văn Hiếu
|
0110557121
|
00081184
|
706
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ TCMAddress (after merge): Số 24, Ngõ 25 Võ Văn Dũng Address (before merger): Số 24, Ngõ 25 Võ Văn Dũng, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Minh Đoàn
|
2301142259
|
00081183
|
707
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT DHA VIỆT NAMAddress (after merge): Số nhà 03, Ngõ 322/17/72, đường Mỹ Đình Address (before merger): Số nhà 03, Ngõ 322/17/72, đường Mỹ Đình, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Duy
|
0108366698
|
00081177
|
708
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ ĐIỆN LỰC VIỆT - TRUNGAddress (after merge): Số 3 phố An Dương Address (before merger): Số 3 phố An Dương, phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Phạm Đỗ Tùy
|
2300233011-001
|
00081168
|
709
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ PHÁT TRIỂN VICTORYAddress (after merge): Số nhà 8, ngách 112/21, tổ 16, đường Hòa Bình Address (before merger): Số nhà 8, ngách 112/21, tổ 16, đường Hòa Bình, phường Yên Nghĩa, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Nguyễn Đức Nhân
|
0110037362
|
00081167
|
710
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC V.SPACEAddress (after merge): Số 77, tổ dân phố số 4. phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm Address (before merger): Số 77, tổ dân phố số 4. phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Phú Đình Thắng
|
107831423
|
00081166
|
711
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÙNG PHÚAddress (after merge): Số 6, đường Thanh Lãm Address (before merger): Số 6, đường Thanh Lãm, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Lê Thị Anh Nga
|
0108513529
|
00081165
|
712
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG BẮC PHƯƠNGAddress (after merge): Số nhà 65, ngõ 101A, xóm 1, đường Tây Lai Xá, thôn Lai Xá Address (before merger): Số nhà 65, ngõ 101A, xóm 1, đường Tây Lai Xá, thôn Lai Xá, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đoàn Duy Đăng
|
0110579446
|
00081164
|
713
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐÔ THỊ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT NAMAddress (after merge): Nhà số 2, tập thể đường sắt, tổ 48 Address (before merger): Nhà số 2, tập thể đường sắt, tổ 48, phường Định Công, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Trần Ánh Hùng
|
102134683
|
00081163
|
714
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ CÔNG NGHỆ BTC VIỆT NAMAddress (after merge): Số 7 hẻm 196/5/8, ngõ 196 đường Đại Mỗ Address (before merger): Số 7 hẻm 196/5/8, ngõ 196 đường Đại Mỗ, phường Đại Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Bùi Trung Chính
|
0106505674
|
00081162
|
715
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THÔNG MINH S-COLORFULAddress (after merge): Phòng 805, tầng 8 tòa Viwaseen, số 48 Tố Hữu Address (before merger): Phòng 805, tầng 8 tòa Viwaseen, số 48 Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Shen, Peipei
|
0107533498
|
00081159
|
716
|
CÔNG TY TNHH AH GREEN STUDIOAddress (after merge): Tầng 1 tòa 18T1 lô đất CT15 khu đô thị mới Việt Hưng Address (before merger): Tầng 1 tòa 18T1 lô đất CT15 khu đô thị mới Việt Hưng, phường Giang Biên, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Ngô Đức Hạnh
|
0109720687
|
00081158
|
717
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ANH DŨNGAddress (after merge): Thôn 6 Address (before merger): Thôn 6, xã Phù Lưu Tế, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Phạm Đình Cường
|
0110599925
|
00081157
|
718
|
CÔNG TY TNHH SOLAR PLAZA VIET NAMAddress (after merge): Tầng 9, tòa nhà Plaschem, 562 Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Tầng 9, tòa nhà Plaschem, 562 Nguyễn Văn Cừ, phường Gia Thụy, quận Long Biên, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đặng Thế Anh
|
0110584414
|
00081156
|
719
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MỸ THUẬT VPHAddress (after merge): Số 143 phố Giáp Nhất Address (before merger): Số 143 phố Giáp Nhất, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Đinh Văn Đường
|
0110485639
|
00081155
|
720
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV VÀ XÂY DỰNG HÀ THÀNHAddress (after merge): Nhà C7 ngõ 24 Hoàng Quốc Viết, tổ 17 Address (before merger): Nhà C7 ngõ 24 Hoàng Quốc Viết, tổ 17, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hà Nội |
Phùng Văn Ngọc
|
0110538898
|
00081154
|
Search in: 0.140 - Number of results: 13.872