DauThau.info found:
No. | Organization's name | Representative | Tax code/ Establish decision no. | Certificate code |
---|---|---|---|---|
621
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THƯƠNG MẠI VÀ MÔI TRƯỜNG HOÀNG THẮNGAddress (after merge): Số 14, Ngõ 20, Tổ dân phố 1 Address (before merger): Số 14, Ngõ 20, Tổ dân phố 1, phường Phú Lãm, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đinh Công Hoàng
|
0109600005
|
00081615
|
622
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ KHÔNG GIAN XANH THỦ ĐÔAddress (after merge): Số 6, Ngõ 161 Định Công Thượng Address (before merger): Số 6, Ngõ 161 Định Công Thượng, phường Định Công, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phan Văn Đài
|
0108027039
|
00081612
|
623
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂY TIẾNAddress (after merge): Số 31 đường Que Hàn Address (before merger): Số 31 đường Que Hàn, xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Anh Tuấn
|
0105793701
|
00081610
|
624
|
CÔNG TY TNHH MTV PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY EAGLEAddress (after merge): Số 9, Ngõ 8, Trần Quang Diệu Address (before merger): Số 9, Ngõ 8, Trần Quang Diệu, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Đào Ngọc Hiệp
|
0109099029
|
00081608
|
625
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RENAI VIỆT NAMAddress (after merge): Văn phòng 5 Nhà Nối 18T1-18T2 KĐT Trung Hoà Address (before merger): Văn phòng 5 Nhà Nối 18T1-18T2 KĐT Trung Hoà, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Bá Quang
|
0109610437
|
00081607
|
626
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LASER VIỆT NHẬTAddress (after merge): Xóm Bãi Address (before merger): Xóm Bãi, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Đức
|
0107655898
|
00081604
|
627
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG 789Address (after merge): Tầng 2, số 2 C10b, đường Nguyễn Phong Sắc Address (before merger): Tầng 2, số 2 C10b, đường Nguyễn Phong Sắc, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hải Phòng |
Đào Thế Trân
|
0105860820
|
00081599
|
628
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN HƯNGAddress (after merge): Số nhà 40, LK 24, khu dân cư Ngô Thì Nhậm, phố Ngô Thì Nhậm Address (before merger): Số nhà 40, LK 24, khu dân cư Ngô Thì Nhậm, phố Ngô Thì Nhậm, phường Hà Cầu, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Hưng
|
0110668720
|
00081576
|
629
|
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG HỆ THỐNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP EDCAddress (after merge): Số 6 D10 Nguyễn Du Address (before merger): Số 6 D10 Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Hồng Sơn
|
0108623232
|
00081575
|
630
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG PHÚ HƯNGAddress (after merge): Số 9, Ngách 3, Ngõ 2, phố Phú Đôm quận Nam Từ Liêm Address (before merger): Số 9, Ngách 3, Ngõ 2, phố Phú Đôm quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Mai Hưng
|
0109507623
|
00081571
|
631
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUE HOUSEAddress (after merge): D04-L07, Khu A, An Phú shop Villa, KĐT Dương Nội Address (before merger): D04-L07, Khu A, An Phú shop Villa, KĐT Dương Nội, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Mạnh Hùng
|
0109369726
|
00081567
|
632
|
CÔNG TY TNHH NICE VIỆT NAMAddress (after merge): Số 6, ngõ Cát Tường, Đường Trinh Lương Address (before merger): Số 6, ngõ Cát Tường, Đường Trinh Lương, phường Phú Lương, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Thái Thị Thu Hiền
|
0105925940
|
00081565
|
633
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN PHÁT TRIỂN XÂY DỰNG DCONAddress (after merge): Số 6, ngách 17, ngõ 167 Phương Mai Address (before merger): Số 6, ngách 17, ngõ 167 Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Quang Huy
|
0107295691
|
00081559
|
634
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HNCAddress (after merge): Tầng 8 Tòa nhà Kim Hoàn, Lô D14, Khu đô thị mới Cầu Giấy Address (before merger): Tầng 8 Tòa nhà Kim Hoàn, Lô D14, Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Minh Huấn
|
0110660552
|
00081558
|
635
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TH89Address (after merge): Phòng 2, Tầng 2, Căn số Z5-45, trung tâm thương mại LePARC, Km 1,5 Pháp Vân Address (before merger): Phòng 2, Tầng 2, Căn số Z5-45, trung tâm thương mại LePARC, Km 1,5 Pháp Vân, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Lê Thị Hương
|
0110218337
|
00081555
|
636
|
Công ty Xây dựng và Phát triển công nghiệp Toàn CầuAddress (after merge): Số 38 Hoa Lâm Address (before merger): Số 38 Hoa Lâm, phường Đức Giang, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội. Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: Hiệp hội Tư vấn Xây dựng Việt Nam |
Lã Mạnh Tuyến
|
0108030176
|
00081554
|
637
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ALAN SPACEAddress (after merge): Ô L08 - L16 - Khu A, Khu đô thị mới Dương Nội Address (before merger): Ô L08 - L16 - Khu A, Khu đô thị mới Dương Nội, phường La Khê, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Phạm Văn Ngọc
|
0107941063
|
00081552
|
638
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG ATC VIỆT NAMAddress (after merge): Thôn Phú Hữu 2 Address (before merger): Thôn Phú Hữu 2, xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Trang
|
0108583893
|
00081551
|
639
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG 66Address (after merge): Số 255 Nguyễn Văn Cừ Address (before merger): Số 255 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Văn Duy
|
0110098774
|
00081547
|
640
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ANT GROUPAddress (after merge): Căn OV 18.02 KĐT chức năng Viglacera Xuân Phương Address (before merger): Căn OV 18.02 KĐT chức năng Viglacera Xuân Phương, phường Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Provinces/Cities (After Merger): Hà Nội Provinces/Cities (Before Merger): Hà Nội Moderator: TP.Hồ Chí Minh |
Nguyễn Anh Tuấn
|
0110557499
|
00081544
|
Search in: 0.161 - Number of results: 13.872